
Dây chuyền thép hàn
Chấp nhận kiểm tra chỉ định nếu cần.
Tất cả các yêu cầu có thể được trả lời trong 4 giờ.
Chuỗi liên kết tiêu chuẩn ASTM80
Đảm bảo dịch vụ:
Mẫu miễn phí được cung cấp nếu cần.
Chấp nhận kiểm tra chỉ định nếu cần.
Tất cả các yêu cầu có thể được trả lời trong 4 giờ.
Đảm bảo chất lượng:
Chúng tôi có nhà máy riêng của chúng tôi và chúng tôi có thể kiểm soát từng bước của chúng tôi.
Chủ yếu xuất khẩu sang:
Các nước châu Âu, Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản Hàn Quốc, Singapore, v.v.
Thông số kỹ thuật:
1. TIỀN ĐIỆN TỬ ASTM80 (G30)
TRÊN DANH NGHĨA KÍCH THƯỚC | LÀM VIỆC LOAD | VẤN ĐỀ (MIN) | MIN.BREAKING TẢI | CÂN NẶNG | PHÍA TRONG | PHÍA TRONG | |||||||
inch | mm | Kilôgam | lb | kn | lb | kn | lb | Kilôgam | lb | mm | inch | mm | inch |
1/8 | 4 | 190 | 420 | 378 | 850 | 7,56 | 1.700 | 8,8 | 19 | 22,6 | 0,89 | 7.4 | 0,29 |
3/16 | 5,5 | 360 | 800 | 7,11 | 1.600 | 14.2 | 3.200 | 18.3 | 40 | 24.1 | 0,95 | 10.2 | 0,40 |
1/4 | 7.1 | 600 | 1.330 | 11.8 | 2.650 | 23,6 | 5.300 | 32,7 | 72 | 25,4 | 1,00 | 12,7 | 0,50 |
5/16 | 8,7 | 910 | 2.000 | 17.8 | 4.000 | 35,6 | 8.000 | 48,0 | 106 | 27,9 | 1,10 | 12,7 | 0,50 |
3/8 | 10,3 | 1.270 | 2.800 | 24,9 | 5.600 | 49,8 | 11.200 | 70.3 | 155 | 31.2 | 1,23 | 15,7 | 0,62 |
1/2 | 13,5 | 2.190 | 4.800 | 42,9 | 9.650 | 85,8 | 19.300 | 123 | 271 | 38,9 | 1,53 | 20.3 | 0,80 |
5/8 | 16,7 | 3.350 | 7.400 | 65,8 | 14.800 | 131,6 | 29.600 | 184 | 405 | 48.3 | 1,90 | 25,4 | 1,00 |
3/4 | 19.8 | 4.700 | 10,400 | 92J5 | 20.800 | 185,0 | 41.600 | 264 | 582 | 54,6 | 2,15 | 28,4 | 1,12 |
7/8 | 23 | 6.350 | 14.000 | 124,5 | 28.000 | 249,0 | 56.000 | 368 | 811 | 63,5 | 2,50 | 34.8 | 1,37 |
1 | 26,5 | 8.400 | 18.600 | 165,4 | 37.200 | 330,8 | 74.400 | 474 | 1045 | 69,9 | 2,75 | 38,1 | 1,50 |
2. KIỂM TRA KIỂM TRA CAO CẤP ASTM80 (G43)
TRÊN DANH NGHĨA KÍCH THƯỚC | LÀM VIỆC LOAD | VẬT CHỨNG (PHÚT) | KHAI THÁC MIN.BREAKING | CÂN NẶNG | PHÍA TRONG (MAX) | PHÍA TRONG (PHÚT) | |||||||
inch | mm | Kilôgam | lb | kn | lb | kn | lb | Kilôgam | lb | mm | inch | mm | inch |
1/4 | 7.1 | 1.180 | 2.600 | 19.1 | 4.300 | 345 | 7.750 | 36.3 | 80 | 21.8 | 0,86 | 10.2 | 0,4 |
5/16 | 8,7 | 1.770 | 3.900 | 28,4 | 6.400 | 51,6 | 11.600 | 50,4 | 111 | 26,7 | 1,05 | 12.2 | 0-48 |
3/8 | 10,3 | 2.450 | 5.400 | 39,6 | 8,900 | 72 | 16.200 | 72,6 | 160 | 30.3 | 1,19 | 14,7 | 0,58 |
1/2 | 13,5 | 4.170 | 9.200 | 68,0 | 15.300 | 122,7 | 27.600 | 128,6 | 284 | 36,0 | 1,43 | 19.1 | 0,75 |
3. VẬN TẢI CHAIN ASTM80 (G70)
TRÊN DANH NGHĨA KÍCH THƯỚC | LÀM VIỆC LOAD (MAX) | VẬT CHỨNG (PHÚT) | KHAI THÁC MIN.BREAKING | CÂN NẶNG | PHÍA TRONG (MAX) | PHÍA TRONG (PHÚT) | |||||||
indies | mm | Kilôgam | lb | kn | lb | kn | lb | Kilôgam | lb | mm | inch | mm | inch |
1/4 | 7.1 | 1,430 | 3,150 | 27.8 | 6.300 | 56,0 | 12.600 | 34,0 | 75 | 21.8 | 0,86 | 11.4 | 0,45 |
5/16 | 8,7 | 2.130 | 4.700 | 41,8 | 9,400 | 83,6 | 18.800 | 50,4 | 111 | 25,6 | 1,01 | 11,7 | 0,46 |
3/8 | 10,3 | 2.990 | 6.600 | 58,7 | 13.200 | 117,4 | 26.400 | 71,0 | 156 | 30.2 | 1,19 | 14.0 | 0,55 |
Chú phổ biến: dây chuyền thép hàn, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, bán buôn
Một cặp
Dây chuyền thép hànTiếp theo
Chuỗi liên kết tiêu chuẩn ÚcBạn cũng có thể thích
Gửi yêu cầu